Bài Kiểm Tra IQ

Khám Phá Chỉ Số Thông Minh Của Bạn

Chuẩn bị bắt đầu bài kiểm tra IQ toàn diện. Bạn có thể bỏ qua câu hỏi và quay lại bất cứ lúc nào.

10 phút • Kết quả tức thì

Chỉ Số IQ Trung Bình Theo Quốc Gia

Loading map...
Country Avg IQ 2024 Avg IQ 2019
China flag
China
CN
107.19104.10
Taiwan flag
Taiwan
TW
107.10106.47
Hong Kong flag
Hong Kong
HK
107.06105.37
Macau flag
Macau
MO
106.7399.82
South Korea flag
South Korea
KR
106.43102.35
Japan flag
Japan
JP
106.40106.48
Iran flag
Iran
IR
106.3080.01
Singapore flag
Singapore
SG
105.14105.89
Russia flag
Russia
RU
103.1696.29
Mongolia flag
Mongolia
MN
102.8691.03
Armenia flag
Armenia
AM
102.5888.82
Australia flag
Australia
AU
102.5799.24
Spain flag
Spain
ES
102.3093.90
New Zealand flag
New Zealand
NZ
102.0898.57
Sri Lanka flag
Sri Lanka
LK
102.0286.62
Slovenia flag
Slovenia
SI
101.9698.60
Canada flag
Canada
CA
101.6599.52
Thailand flag
Thailand
TH
101.5288.87
Belarus flag
Belarus
BY
101.47101.60
France flag
France
FR
101.4296.69
Serbia flag
Serbia
RS
100.8689.60
Italy flag
Italy
IT
100.8494.23
Switzerland flag
Switzerland
CH
100.7599.24
Georgia flag
Georgia
GE
100.5984.50
Malaysia flag
Malaysia
MY
100.4887.58
Finland flag
Finland
FI
100.30101.20
Vietnam flag
Vietnam
VN
100.1289.53
Belgium flag
Belgium
BE
100.1197.49
Greece flag
Greece
GR
100.0790.77
Luxembourg flag
Luxembourg
LU
100.0099.87
Iceland flag
Iceland
IS
99.9998.26
Slovakia flag
Slovakia
SK
99.7696.32
United States flag
United States
US
99.7497.43
Czech Republic flag
Czech Republic
CZ
99.7394.92
Netherlands flag
Netherlands
NL
99.72100.74
United Kingdom flag
United Kingdom
GB
99.6899.12
Austria flag
Austria
AT
99.6598.38
Germany flag
Germany
DE
99.64100.74
Hungary flag
Hungary
HU
99.4699.24
Lebanon flag
Lebanon
LB
99.3981.70
Estonia flag
Estonia
EE
99.39100.72
Peru flag
Peru
PE
99.3781.44
Poland flag
Poland
PL
99.3596.35
Portugal flag
Portugal
PT
99.3492.77
Malta flag
Malta
MT
99.1991.27
Croatia flag
Croatia
HR
99.1795.75
India flag
India
IN
99.0876.24
Turkey flag
Turkey
TR
99.0786.80
Israel flag
Israel
IL
99.0792.43
Latvia flag
Latvia
LV
98.8494.79
Azerbaijan flag
Azerbaijan
AZ
98.7184.81
Lithuania flag
Lithuania
LT
98.6795.89
Montenegro flag
Montenegro
ME
98.6585.78
Norway flag
Norway
NO
98.5297.13
Cyprus flag
Cyprus
CY
98.5193.39
Sweden flag
Sweden
SE
98.4997.00
Ireland flag
Ireland
IE
98.3295.13
Brunei flag
Brunei
BN
98.1487.58
Denmark flag
Denmark
DK
97.9497.83
Bulgaria flag
Bulgaria
BG
97.7990.99
Bosnia and Herzegovina flag
Bosnia and Herzegovina
BA
97.6288.54
North Macedonia flag
North Macedonia
MK
97.5981.91
Tunisia flag
Tunisia
TN
97.5179.22
Myanmar flag
Myanmar
MM
97.3791.18
Moldova flag
Moldova
MD
97.3289.98
Egypt flag
Egypt
EG
97.2176.32
Albania flag
Albania
AL
97.1981.75
Kazakhstan flag
Kazakhstan
KZ
97.1788.89
Nepal flag
Nepal
NP
97.0742.99
Algeria flag
Algeria
DZ
97.0176.00
Mauritius flag
Mauritius
MU
96.8986.56
United Arab Emirates flag
United Arab Emirates
AE
96.8082.05
Uzbekistan flag
Uzbekistan
UZ
96.7989.01
Morocco flag
Morocco
MA
96.7867.03
Jordan flag
Jordan
JO
96.7180.70
Philippines flag
Philippines
PH
96.6681.64
Bangladesh flag
Bangladesh
BD
96.4674.33
Romania flag
Romania
RO
96.3186.88
Cuba flag
Cuba
CU
96.0283.90
Mexico flag
Mexico
MX
95.5187.73
Ukraine flag
Ukraine
UA
95.3890.07
Chile flag
Chile
CL
95.3887.89
Ethiopia flag
Ethiopia
ET
95.0968.42
Kuwait flag
Kuwait
KW
95.0278.64
Uruguay flag
Uruguay
UY
95.0187.59
Ecuador flag
Ecuador
EC
95.0078.26
Kyrgyzstan flag
Kyrgyzstan
KG
94.8579.09
Madagascar flag
Madagascar
MG
94.8076.79
Qatar flag
Qatar
QA
94.7780.78
Argentina flag
Argentina
AR
94.3986.63
Costa Rica flag
Costa Rica
CR
94.1588.34
South Africa flag
South Africa
ZA
94.1168.87
Oman flag
Oman
OM
94.0878.70
Bahrain flag
Bahrain
BH
94.0483.60
Iraq flag
Iraq
IQ
93.9989.28
Cambodia flag
Cambodia
KH
93.9799.75
Saudi Arabia flag
Saudi Arabia
SA
93.9576.36
Tajikistan flag
Tajikistan
TJ
93.5587.71
Pakistan flag
Pakistan
PK
93.2580.00
Indonesia flag
Indonesia
ID
93.1878.49
Colombia flag
Colombia
CO
93.1783.13
Yemen flag
Yemen
YE
93.0362.86
Brazil flag
Brazil
BR
92.9283.38
Bolivia flag
Bolivia
BO
92.7676.53
Laos flag
Laos
LA
92.0580.99
Nigeria flag
Nigeria
NG
91.3567.76
Guatemala flag
Guatemala
GT
91.2947.72
Kenya flag
Kenya
KE
91.2275.20
El Salvador flag
El Salvador
SV
91.0769.63
Venezuela flag
Venezuela
VE
91.0282.99
Puerto Rico flag
Puerto Rico
PR
90.9481.99
Paraguay flag
Paraguay
PY
90.7684.04
Honduras flag
Honduras
HN
90.5362.16
Palestine flag
Palestine
PS
90.4977.69
Ghana flag
Ghana
GH
90.2558.16
Zimbabwe flag
Zimbabwe
ZW
90.2174.01
Dominican Republic flag
Dominican Republic
DO
90.0682.05
Cameroon flag
Cameroon
CM
89.9467.76
Togo flag
Togo
TG
89.9459.83
Uganda flag
Uganda
UG
89.8976.42
Tanzania flag
Tanzania
TZ
89.4074.95
Nicaragua flag
Nicaragua
NI
88.7052.69
Ivory Coast flag
Ivory Coast
CI
88.4258.16
Senegal flag
Senegal
SN
88.2777.37
DR Congo flag
DR Congo
CD
88.0164.92
Mozambique flag
Mozambique
MZ
87.8172.50
Benin flag
Benin
BJ
86.8869.71
Angola flag
Angola
AO
85.3375.10
Gabon flag
Gabon
GA
85.0862.97
Sudan flag
Sudan
SD
N/A78.87
Afghanistan flag
Afghanistan
AF
N/A82.12
Niger flag
Niger
NE
N/A70.82
North Korea flag
North Korea
KP
N/A98.82
Syria flag
Syria
SY
N/A74.41
Mali flag
Mali
ML
N/A59.76
Burkina Faso flag
Burkina Faso
BF
N/A73.80
Malawi flag
Malawi
MW
N/A69.70
Zambia flag
Zambia
ZM
N/A68.43
Chad flag
Chad
TD
N/A78.87
Somalia flag
Somalia
SO
N/A67.67
Guinea flag
Guinea
GN
N/A53.48
Rwanda flag
Rwanda
RW
N/A69.95
Burundi flag
Burundi
BI
N/A72.09
South Sudan flag
South Sudan
SS
N/A58.61
Haiti flag
Haiti
HT
N/A82.10
Papua New Guinea flag
Papua New Guinea
PG
N/A78.49
Sierra Leone flag
Sierra Leone
SL
N/A45.07
Turkmenistan flag
Turkmenistan
TM
N/A85.86
Libya flag
Libya
LY
N/A80.92
Republic of the Congo flag
Republic of the Congo
CG
N/A62.97
Liberia flag
Liberia
LR
N/A45.07
Central African Republic flag
Central African Republic
CF
N/A62.55
Mauritania flag
Mauritania
MR
N/A59.76
Panama flag
Panama
PA
N/A79.00
Eritrea flag
Eritrea
ER
N/A68.77
Namibia flag
Namibia
NA
N/A66.19
Jamaica flag
Jamaica
JM
N/A75.08
Gambia flag
Gambia
GM
N/A52.68
Botswana flag
Botswana
BW
N/A69.45
Lesotho flag
Lesotho
LS
N/A68.87
Eswatini flag
Eswatini
SZ
N/A68.87
Djibouti flag
Djibouti
DJ
N/A68.41
Fiji flag
Fiji
FJ
N/A83.96
Comoros flag
Comoros
KM
N/A77.07
Solomon Islands flag
Solomon Islands
SB
N/A83.96
Guyana flag
Guyana
GY
N/A83.23
Bhutan flag
Bhutan
BT
N/A87.94
Suriname flag
Suriname
SR
N/A90.29
Maldives flag
Maldives
MV
N/A80.54
Cape Verde flag
Cape Verde
CV
N/A52.50
Belize flag
Belize
BZ
N/A62.55
Bahamas flag
Bahamas
BS
N/A86.99
Vanuatu flag
Vanuatu
VU
N/A93.92
New Caledonia flag
New Caledonia
NC
N/A93.92
Barbados flag
Barbados
BB
N/A91.60
Sao Tome and Principe flag
Sao Tome and Principe
ST
N/A65.22
Samoa flag
Samoa
WS
N/A83.96
Saint Lucia flag
Saint Lucia
LC
N/A73.68
Kiribati flag
Kiribati
KI
N/A83.96
Seychelles flag
Seychelles
SC
N/A78.76
Grenada flag
Grenada
GD
N/A79.34
Micronesia flag
Micronesia
FM
N/A83.96
Tonga flag
Tonga
TO
N/A83.96
Saint Vincent and the Grenadines flag
Saint Vincent and the Grenadines
VC
N/A63.42
Antigua and Barbuda flag
Antigua and Barbuda
AG
N/A70.48
Andorra flag
Andorra
AD
N/A95.20
Cayman Islands flag
Cayman Islands
KY
N/A82.24
Dominica flag
Dominica
DM
N/A66.03
Bermuda flag
Bermuda
BM
N/A93.48
Greenland flag
Greenland
GL
N/A98.89
Saint Kitts and Nevis flag
Saint Kitts and Nevis
KN
N/A70.48
Turks and Caicos Islands flag
Turks and Caicos Islands
TC
N/A84.29
Northern Mariana Islands flag
Northern Mariana Islands
MP
N/A81.36
Liechtenstein flag
Liechtenstein
LI
N/A101.07
British Virgin Islands flag
British Virgin Islands
VG
N/A76.69
Marshall Islands flag
Marshall Islands
MH
N/A83.96
Cook Islands flag
Cook Islands
CK
N/A83.96

Tính Năng Bài Kiểm Tra

Phân Tích Toàn Diện
Đánh giá trí thông minh đa chiều
Tư Duy Hình Ảnh
Câu hỏi dựa trên hình ảnh và nhận dạng mẫu
Kết Quả Tức Thì
Nhận điểm IQ ngay sau khi hoàn thành

Câu Hỏi Thường Gặp

Bài kiểm tra của chúng tôi được thiết kế dựa trên các nguyên tắc đánh giá IQ tiêu chuẩn và cung cấp ước tính đáng tin cậy về khả năng nhận thức của bạn, với các câu hỏi đã được xác thực bởi nghiên cứu tâm lý.

Bài kiểm tra thường mất 10-15 phút để hoàn thành, với 25 câu hỏi bao gồm nhiều lĩnh vực nhận thức khác nhau như suy luận logic, nhận dạng mẫu và nhận thức không gian.

Để có kết quả chính xác nhất, chúng tôi khuyên bạn nên đợi ít nhất 7 ngày giữa các lần thử để giảm thiểu hiệu ứng luyện tập và đảm bảo tính chính xác của điểm số.

Điểm IQ được chuẩn hóa với mức trung bình là 100. Điểm trên 130 được coi là thiên tài, trong khi điểm từ 115-129 cho thấy trí thông minh trên mức trung bình. Điểm dưới 70 có thể cho thấy những thách thức về nhận thức.

IQ (Chỉ số thông minh) đo lường khả năng nhận thức như giải quyết vấn đề và tư duy logic, trong khi EQ (Chỉ số cảm xúc) đo lường trí tuệ cảm xúc bao gồm sự đồng cảm và kỹ năng xã hội. Cả hai đều quan trọng cho sự thành công tổng thể.

Mặc dù IQ thường ổn định ở người lớn, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giáo dục, môi trường và kích thích tinh thần. Những thay đổi đáng kể phổ biến hơn trong quá trình phát triển thời thơ ấu.

Bài kiểm tra của chúng tôi bao gồm nhiều loại câu hỏi: dãy số, nhận dạng mẫu, hình ảnh không gian, suy luận logic và tương tự ngôn ngữ để đánh giá các khía cạnh khác nhau của trí thông minh.

Bài kiểm tra này được thiết kế cho các cá nhân từ 16 tuổi trở lên. Đối với trẻ em, chúng tôi khuyên nên sử dụng các bài kiểm tra IQ phù hợp với lứa tuổi do các chuyên gia có trình độ thực hiện.

Sử dụng kết quả của bạn để hiểu điểm mạnh và lĩnh vực cần phát triển về nhận thức. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng IQ chỉ là một thước đo khả năng và không định nghĩa toàn bộ tiềm năng hoặc giá trị của bạn.

Mặc dù chỉ số IQ cơ bản của bạn tương đối ổn định, nhưng bạn có thể nâng cao khả năng nhận thức thông qua việc học tập liên tục, các bài tập tinh thần và duy trì lối sống lành mạnh hỗ trợ chức năng não bộ.